WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
MÁY QUAY ĐĨA
🌟
MÁY QUAY ĐĨA
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
전축 (電蓄)
Danh từ
1
레코드판의 홈을 따라 바늘이 돌면서 소리를 재생하는 장치.
1
MÁY QUAY ĐĨA
: Thiết bị quay kim theo rãnh của đĩa nhạc và phát ra tiếng.